Có 1 kết quả:

nấm
Âm Nôm: nấm
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨フ丶ノ一一丨
Thương Hiệt: GJBJ (土十月十)
Unicode: U+2139C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laam4, naam4

Bình luận 0

1/1

nấm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nấm đất