Có 3 kết quả:
cõi • cỏi • quẽ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bời cõi; cõi đời, cõi trần; còm cõi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cứng cỏi; kém cỏi
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quạnh quẽ
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm