Có 1 kết quả:

hang
Âm Nôm: hang
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丶丨フ一一
Unicode: U+2139F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

hang

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hang hốc, hang ổ