Có 1 kết quả:

mẻ
Âm Nôm: mẻ
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨一一ノ丶
Unicode: U+213A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 4

1/1

mẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

một mẻ lưới