Có 1 kết quả:

ngồi
Âm Nôm: ngồi
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶一丨一ノフ丶丨丶
Unicode: U+213A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ngồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngồi xuống, rốn ngồi