Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tếTổng nét: 12
Bộ:
thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
⿱𡷈土Nét bút:
丨フ丨丨フ丨丨フ丨一丨一Unicode:
U+213A8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận