Có 2 kết quả:

luốnglũng
Âm Nôm: luống, lũng
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一丶ノ一丨フ一一フ
Unicode: U+213E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

luống

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

luống cày, luống đất

lũng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thung lũng