Có 1 kết quả:

mả
Âm Nôm: mả
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一一丨フ丶丶丶丶
Unicode: U+213E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

mả

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mồ mả