Có 1 kết quả:

ngạch
Âm Nôm: ngạch
Tổng nét: 12
Bộ: thổ 土 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一フ丨ノ丶フ丶
Unicode: U+213E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ngạch

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đào ngạch, khoét ngạch

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngạch bậc, hạn ngạch