Có 2 kết quả:

bụivùi
Âm Nôm: bụi, vùi
Tổng nét: 13
Bộ: thổ 土 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+213E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/2

bụi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gió bụi

vùi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dập vùi