Có 1 kết quả:

vại
Âm Nôm: vại
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+213EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

vại

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chum vại