Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
⿰土堅Nét bút:
一丨一一丨フ一丨フフ丶一丨一Thương Hiệt: GSEG (土尸水土)
Unicode:
U+21416Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận