Có 1 kết quả:

nứt
Âm Nôm: nứt
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶一ノ丨フ一一一丨一
Unicode: U+21418
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nứt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đất nứt, rạn nứt