Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đãngTổng nét: 15
Bộ:
thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
⿱湯土Nét bút:
丶丶一丨フ一一一ノフノノ一丨一Unicode:
U+21451Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận