Có 1 kết quả:

thoai
Âm Nôm: thoai
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨丶フノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+21457
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

thoai

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thoai thoải