Có 2 kết quả:

lănsân
Âm Nôm: lăn, sân
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Unicode: U+2145D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

lăn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lăn lóc, lăn quay

sân

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sân vườn