Có 1 kết quả:

gạch
Âm Nôm: gạch
Tổng nét: 15
Bộ: thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一ノフノノノ丶丶フ丶
Unicode: U+2145E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 25

1/1

gạch

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạch ngói