Có 1 kết quả:

nẻo
Âm Nôm: nẻo
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一一フ丶一ノフノ丶
Unicode: U+21469
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

nẻo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nẻo xa