Có 1 kết quả:

cõi
Âm Nôm: cõi
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+2146D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

cõi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bời cõi; cõi đời, cõi trần; còm cõi