Có 1 kết quả:

đền
Âm Nôm: đền
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái: 殿
Nét bút: 一丨一フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Unicode: U+21474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

đền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đền đài, đền rồng