Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
áoTổng nét: 15
Bộ:
thổ 土 (+12 nét)
Hình thái:
⿱奧土Nét bút:
ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶一丨一Unicode:
U+21483Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận