Có 3 kết quả:
bậm • lấm • lẫm
Âm Nôm: bậm, lấm, lẫm
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Unicode: U+21484
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Nét bút: 一丨一丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
Unicode: U+21484
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: lam5
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bụi bậm
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lấm bùn, lấm bẩn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lẫm (lận đận)