Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Hình thái: 滿
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶一丨一
Thương Hiệt: EBG (水月土)
Unicode: U+21497
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: mun5

Chữ gần giống 3