Có 2 kết quả:

ghèghẻ
Âm Nôm: ghè, ghẻ
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丶ノ一丶一丨丨一一一ノ丶
Unicode: U+214AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

ghè

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghè mắm (lọ sành lớn đựng mắm)

ghẻ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ghẻ lạnh; ghẻ lở; ghẻ nước