Có 1 kết quả:

móng
Âm Nôm: móng
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨丶フ一一ノフノノノ丶
Unicode: U+214AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 40

1/1

móng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nền móng, móng tường