Có 1 kết quả:

chật
Âm Nôm: chật
Tổng nét: 18
Bộ: thổ 土 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノノ一丨ノノ一丨丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+214BB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 7

1/1

chật

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chật chội; chật vật