Có 1 kết quả:

bãi
Âm Nôm: bãi
Tổng nét: 18
Bộ: thổ 土 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ丨丨一フ丶丨フ一一ノフノフ
Unicode: U+214C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

1/1

bãi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bãi cát