Có 3 kết quả:

chõchỗlỗ
Âm Nôm: chõ, chỗ, lỗ
Tổng nét: 18
Bộ: thổ 土 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丨フ一一
Unicode: U+214C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/3

chõ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chõ xôi

chỗ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỗ ở, chỗ ngồi; chỗ bạn bè

lỗ

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

lỗ hổng