Có 1 kết quả:

ghề
Âm Nôm: ghề
Tổng nét: 18
Bộ: thổ 土 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
Unicode: U+214C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

ghề

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gồ ghề