Có 1 kết quả:

liếp
Âm Nôm: liếp
Tổng nét: 18
Bộ: thổ 土 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフフ丨フノ丶一フ一一フ一一フ
Unicode: U+214CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 6

1/1

liếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

liếp (luống vườn có rãnh nước bao quanh)