Có 1 kết quả:

sân
Âm Nôm: sân
Tổng nét: 17
Bộ: thổ 土 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨フ丨
Unicode: U+214CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

sân

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trước sân