Có 1 kết quả:

rãnh
Âm Nôm: rãnh
Tổng nét: 19
Bộ: thổ 土 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフノ一丨ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+214E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

rãnh

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rãnh nước