Có 1 kết quả:

chén
Âm Nôm: chén
Tổng nét: 19
Bộ: thổ 土 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨一フノ丶
Unicode: U+214E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

chén

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chén cơm, chén nước; đánh chén (ăn)