Có 1 kết quả:

nếp
Âm Nôm: nếp
Tổng nét: 21
Bộ: thổ 土 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一一一一丨丨一一一一丨丨一一一
Unicode: U+214F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

nếp

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nề nếp