Có 1 kết quả:

rẫy
Âm Nôm: rẫy
Tổng nét: 20
Bộ: thổ 土 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フ丨丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Unicode: U+214FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

rẫy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phát rẫy