Có 2 kết quả:

nậmnặn
Âm Nôm: nậm, nặn
Tổng nét: 22
Bộ: thổ 土 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨一丨フ一一一ノ丶ノ丨丶一一一丨一
Unicode: U+21503
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

nậm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nậm rượu

nặn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nặn tượng