Có 1 kết quả:

chậu
Âm Nôm: chậu
Tổng nét: 23
Bộ: thổ 土 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フノ丶一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2150D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

chậu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)