Có 1 kết quả:

lõm
Âm Nôm: lõm
Tổng nét: 24
Bộ: thổ 土 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ
Unicode: U+21511
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

lõm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lồi lõm, lõm bõm, má lõm