Có 1 kết quả:

làn
Âm Nôm: làn
Tổng nét: 23
Bộ: thổ 土 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一丨フ一一丨丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+21514
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/1

làn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làn lưới