Có 1 kết quả:

bến
Âm Nôm: bến
Tổng nét: 26
Bộ: thổ 土 (+23 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶ノ一ノ丶
Unicode: U+21516
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

1/1

bến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bến nước; bến đò