Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: oa
Tổng nét: 14
Bộ: thổ 土 (+11 nét), sĩ 士 (+11 nét)
Nét bút: 一丨一丶フノノノ一フ丨フ一一
Unicode: U+2153B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0