Có 1 kết quả:

trấu
Âm Nôm: trấu
Tổng nét: 16
Bộ: thổ 土 (+13 nét), sĩ 士 (+11 nét)
Nét bút: 一丨一丶フノフ一一一ノ丶一一ノ丶
Unicode: U+2153F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

trấu

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trấu (vỏ lúa)