Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thù
Tổng nét: 22
Bộ: thổ 土 (+19 nét), sĩ 士 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一丨一一丨フ一一丨丶ノフ一一ノフ一一
Unicode: U+21551
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0