Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: chai, chay, tày, , tề
Tổng nét: 5
Bộ: tri 夂 (+2 nét), tuy 夊 (+2 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: ノフ丶ノ丨
Unicode: U+21553
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1