Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lao,
sao,
sauTổng nét: 7
Bộ:
tri 夂 (+4 nét),
tuy 夊 (+4 nét)
Hình thái:
⿱夂牛Nét bút:
ノフ丶ノ一一丨Unicode:
U+21558Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận