Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: hoàng, huỳnh, vàng
Tổng nét: 11
Bộ: tri 夂 (+8 nét), tuy 夊 (+8 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: ノフ丶一丨丨一丶ノノ丶
Unicode: U+2155B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0