Có 1 kết quả:

mâm
Âm Nôm: mâm
Tổng nét: 11
Bộ: tuy 夊 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フノ丶一ノフノフ丶
Unicode: U+21569
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mâm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mâm mâm