Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
tuy 夊 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⿱允夂亢Nét bút:
フ丶ノフノフ丶丶一ノフUnicode:
U+2156CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận