Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hạ,
hèTổng nét: 12
Bộ:
tuy 夊 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⿴囗吕夊Nét bút:
丨フ丨フ一丨フ一一ノフ丶Unicode:
U+2156DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận