Có 1 kết quả:

quýnh
Âm Nôm: quýnh
Tổng nét: 16
Bộ: tuy 夊 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ丨丨一丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: NWBUE (弓田月山水)
Unicode: U+21577
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hing3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

quýnh

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lo quýnh, quýnh quáng